Bảng xếp hạng

Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 4 21 74.4 86.9 -12.5 19 16%
Chủ 12 2 10 73.3 88.4 -15.1 19 17%
Khách 13 2 11 75.3 85.5 -10.2 18 15%
trận gần đây 10 2 8 75.9 86.7 -10.8 20%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 12 13 76.6 74.6 2 13 48%
Chủ 13 7 6 78.1 75.7 2.4 13 54%
Khách 12 5 7 75.1 73.5 1.6 11 42%
trận gần đây 10 4 6 80.8 76.9 3.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79 - 77
ChiShuiHe (W)
43
-
40
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
71 - 66
Shi Jiazhuang (w)
35
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
71 - 75
ChiShuiHe (W)
44
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 63
Shi Jiazhuang (w)
44
-
30
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65 - 85
ChiShuiHe (W)
27
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
70 - 73
ChiShuiHe (W)
34
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
39
-
32
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
71 - 74
ChiShuiHe (W)
36
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T

43.8%
45.4%
33.3%
32.3%
49.3%
51.2%
78.2%
74.5%
33.1
37.3
14.4
18.6
5.7
9
14.6
15.7