Bảng xếp hạng

Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 3 21 73.7 86.9 -13.2 19 12%
Chủ 11 1 10 71.7 88.5 -16.8 19 9%
Khách 13 2 11 75.3 85.5 -10.2 18 15%
trận gần đây 10 1 9 73.1 85.8 -12.7 10%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 1 23 70.4 96 -25.6 20 4%
Chủ 11 1 10 74.8 93.5 -18.7 20 9%
Khách 13 0 13 66.7 98.2 -31.5 20 0%
trận gần đây 10 1 9 70.4 95.9 -25.5 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89 - 90
Shi Jiazhuang (w)
39
-
42
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
50 - 93
Shi Jiazhuang (w)
24
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
90 - 61
Fujian Zhongteng (W)
51
-
28
T
NWBC
Shi Jiazhuang (w)
70 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
37
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 67
Fujian Zhongteng (W)
32
-
36
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
73 - 61
Fujian Zhongteng (W)
44
-
28
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
103 - 92
Shi Jiazhuang (w)
48
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
84 - 66
Fujian Zhongteng (W)
43
-
25
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 68
Shi Jiazhuang (w)
38
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
103 - 74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
B
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B

42.8%
41.1%
34.4%
22.7%
47.2%
51.3%
77.3%
68.6%
33.4
32.7
14.3
14
4.9
5.6
14.2
18.7