Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 2 | 21 | 73.3 | 87.3 | -14 | 19 | 9% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 70.7 | 89.7 | -19 | 20 | 0% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 75.3 | 85.5 | -10.2 | 17 | 15% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 73.6 | 86.3 | -12.7 | 10% |
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 19 | 65.9 | 84.7 | -18.8 | 18 | 17% |
Chủ | 12 | 3 | 9 | 71.7 | 82.2 | -10.5 | 17 | 25% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 59.6 | 87.5 | -27.9 | 19 | 9% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 66.8 | 80.5 | -13.7 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
86
Xinjiang TianSan (W)
29
-
44
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
65
-
62
Shi Jiazhuang (w)
35
-
27
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
68
-
76
Xinjiang TianSan (W)
35
-
41
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
58
Shi Jiazhuang (w)
45
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
111
-
50
Shi Jiazhuang (w)
66
-
23
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
77
-
88
Xinjiang TianSan (W)
43
-
41
B
FC
Shi Jiazhuang (w)
61
-
82
Xinjiang TianSan (W)
28
-
46
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
72
-
50
Shi Jiazhuang (w)
40
-
25
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
92
Xinjiang TianSan (W)
35
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96
-
89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
77
Jiang Su (w)
30
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57
-
100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92
-
79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57
-
66
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75
-
86
IMN (w)
37
-
45
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83
-
72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92
-
52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
90
-
46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
B