Bảng xếp hạng
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 13 | 80.4 | 82.2 | -1.8 | 15 | 41% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 81.6 | 81.1 | 0.5 | 12 | 64% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 79.2 | 83.3 | -4.1 | 16 | 18% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.4 | 83.9 | -1.5 | 50% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 20 | 73.5 | 87.3 | -13.8 | 19 | 9% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 70.7 | 89.7 | -19 | 20 | 0% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 75.8 | 85.3 | -9.5 | 17 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.6 | 85.7 | -10.1 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75
-
91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
Shi Jiazhuang (w)
46
-
47
T
NWBC
Shi Jiazhuang (w)
54
-
82
Beijing Ducks (w)
28
-
35
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
82
-
78
Shi Jiazhuang (w)
31
-
45
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
92
-
73
Beijing Ducks (w)
49
-
33
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
75
-
61
Shi Jiazhuang (w)
43
-
29
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
68
Beijing Ducks (w)
34
-
34
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57
-
82
Beijing Ducks (w)
22
-
43
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
63
-
74
Beijing Ducks (w)
32
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
71
-
51
Shi Jiazhuang (w)
26
-
17
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
B
WCBA
IMN (w)
84
-
68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96
-
89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
77
Jiang Su (w)
30
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57
-
100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
T