Bảng xếp hạng

IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 13 8 85.5 79.7 5.8 9 62%
Chủ 11 8 3 84.5 76 8.5 8 73%
Khách 10 5 5 86.7 83.7 3 9 50%
trận gần đây 10 6 4 81.8 78.1 3.7 60%
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 2 19 73.5 87.8 -14.3 19 10%
Chủ 10 0 10 70.7 89.7 -19 20 0%
Khách 11 2 9 76.1 86.1 -10 17 18%
trận gần đây 10 2 8 75.9 87.1 -11.2 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90 - 52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64 - 82
IMN (w)
34
-
42
T
NWBC
IMN (w)
94 - 54
Shi Jiazhuang (w)
51
-
31
T
NWBC
IMN (w)
86 - 61
Shi Jiazhuang (w)
52
-
30
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65 - 78
IMN (w)
34
-
47
T
WCBA
IMN (w)
82 - 62
Shi Jiazhuang (w)
34
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
49 - 83
IMN (w)
27
-
39
T
WCBA
IMN (w)
91 - 35
Shi Jiazhuang (w)
41
-
18
T
WCBA
IMN (w)
103 - 59
Shi Jiazhuang (w)
46
-
31
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
78 - 66
IMN (w)
46
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84 - 91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59 - 80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80 - 103
IMN (w)
39
-
51
T
Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
B

49.5%
44.9%
32.2%
34.5%
57.5%
49.6%
71.8%
79.7%
32.7
32.2
19.7
15.2
8.9
5.3
14.3
12.6