Bảng xếp hạng

Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 2 18 73.1 87.7 -14.6 18 10%
Chủ 9 0 9 69.4 89.6 -20.2 20 0%
Khách 11 2 9 76.1 86.1 -10 16 18%
trận gần đây 10 2 8 74.9 86.7 -11.8 20%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 15 5 84.7 74.8 9.9 4 75%
Chủ 11 10 1 84.2 69.5 14.7 3 91%
Khách 9 5 4 85.3 81.4 3.9 7 56%
trận gần đây 10 7 3 80.3 72.3 8 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
53
-
31
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
92 - 98
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
48
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
100 - 73
Shi Jiazhuang (w)
46
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 65
Shi Jiazhuang (w)
36
-
31
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 75
Shi Jiazhuang (w)
43
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 73
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
38
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 59
Shi Jiazhuang (w)
50
-
32
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
82 - 50
Shi Jiazhuang (w)
36
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
T

45.2%
46.9%
33.7%
32.7%
50.7%
52.7%
79.9%
73.6%
32
34.2
15.5
17.2
5.2
10.2
13.2
12.8