Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 7 | 80.3 | 71 | 9.3 | 10 | 61% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 79.7 | 74.1 | 5.6 | 13 | 71% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 80.6 | 69 | 11.6 | 6 | 55% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 76.5 | 69.7 | 6.8 | 50% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 16 | 72.7 | 87.7 | -15 | 19 | 11% |
Chủ | 9 | 0 | 9 | 69.4 | 89.6 | -20.2 | 19 | 0% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 75.9 | 85.8 | -9.9 | 16 | 22% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.2 | 87.9 | -12.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
105
-
87
Shi Jiazhuang (w)
60
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
72
-
100
ShangHai BaoShan (w)
23
-
54
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
60
-
69
ShangHai BaoShan (w)
26
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
96
-
58
Shi Jiazhuang (w)
48
-
36
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
68
Shi Jiazhuang (w)
41
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
74
-
61
Shi Jiazhuang (w)
30
-
28
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
52
Shi Jiazhuang (w)
29
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
71
Shi Jiazhuang (w)
44
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80
-
77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96
-
89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
77
Jiang Su (w)
30
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57
-
100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75
-
91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83
-
92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
B