Bảng xếp hạng

Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 2 14 72.3 87.8 -15.5 19 12%
Chủ 8 0 8 70.4 91.1 -20.7 19 0%
Khách 8 2 6 74.2 84.5 -10.3 16 25%
trận gần đây 10 2 8 73.1 87.9 -14.8 20%
Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 7 9 78.7 77.5 1.2 15 44%
Chủ 9 5 4 82.2 77.2 5 13 56%
Khách 7 2 5 74.1 77.9 -3.8 15 29%
trận gần đây 10 4 6 77.1 75.8 1.3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
83 - 78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
55 - 51
Jiang Su (w)
30
-
28
T
WCBA
Jiang Su (w)
78 - 56
Shi Jiazhuang (w)
46
-
27
B
WCBA
Jiang Su (w)
89 - 76
Shi Jiazhuang (w)
54
-
28
B
WCBA
Jiang Su (w)
85 - 59
Shi Jiazhuang (w)
41
-
29
B
WCBA
Jiang Su (w)
116 - 70
Shi Jiazhuang (w)
65
-
25
B
WCBA
Jiang Su (w)
82 - 54
Shi Jiazhuang (w)
44
-
17
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
72 - 88
Jiang Su (w)
42
-
43
B
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 65
Shi Jiazhuang (w)
56
-
25
B

Tỷ số quá khứ   

Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74 - 95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
83 - 78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90 - 52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
B
Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
71 - 49
Jiang Su (w)
32
-
21
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 75
Jiang Su (w)
52
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
90 - 55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77 - 72
Jiang Su (w)
40
-
52
B
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
83 - 78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
T

46.9%
42.5%
36.1%
30.3%
52.1%
49.1%
83.3%
73%
30.1
33.1
13.9
15.5
4.6
7.8
12.8
14.2