Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 73.6 73.9 -0.3 11 50%
Chủ 6 3 3 74.3 77.5 -3.2 14 50%
Khách 8 4 4 73 71.1 1.9 9 50%
trận gần đây 10 5 5 74.2 74 0.2 50%
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 2 12 74.1 87.6 -13.5 18 14%
Chủ 7 0 7 72.3 89.9 -17.6 18 0%
Khách 7 2 5 75.9 85.4 -9.5 16 29%
trận gần đây 10 2 8 75.8 87 -11.2 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79 - 77
ChiShuiHe (W)
43
-
40
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
71 - 66
Shi Jiazhuang (w)
35
-
33
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
71 - 75
ChiShuiHe (W)
44
-
38
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 63
Shi Jiazhuang (w)
44
-
30
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65 - 85
ChiShuiHe (W)
27
-
42
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
70 - 73
ChiShuiHe (W)
34
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
39
-
32
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
71 - 74
ChiShuiHe (W)
36
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
IMN (w)
59 - 80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77 - 72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95 - 56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65 - 85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74 - 95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
83 - 78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90 - 52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81 - 85
GuangDong (w)
42
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
53
-
31
B

44.6%
49.9%
32.6%
36.6%
49.2%
55.6%
80.8%
85.4%
31.8
31
15.7
14.7
5.2
4.8
11
12