Bảng xếp hạng
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 13 | 64 | 87.1 | -23.1 | 19 | 7% |
Chủ | 7 | 0 | 7 | 65.4 | 87.7 | -22.3 | 19 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 62.6 | 86.6 | -24 | 19 | 14% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 61.4 | 90.5 | -29.1 | 0% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 12 | 74.1 | 87.6 | -13.5 | 18 | 14% |
Chủ | 7 | 0 | 7 | 72.3 | 89.9 | -17.6 | 18 | 0% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 75.9 | 85.4 | -9.5 | 16 | 29% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.8 | 87 | -11.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
86
Xinjiang TianSan (W)
29
-
44
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
65
-
62
Shi Jiazhuang (w)
35
-
27
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
68
-
76
Xinjiang TianSan (W)
35
-
41
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
58
Shi Jiazhuang (w)
45
-
30
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
111
-
50
Shi Jiazhuang (w)
66
-
23
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
77
-
88
Xinjiang TianSan (W)
43
-
41
T
FC
Shi Jiazhuang (w)
61
-
82
Xinjiang TianSan (W)
28
-
46
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
72
-
50
Shi Jiazhuang (w)
40
-
25
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
92
Xinjiang TianSan (W)
35
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94
-
65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
B
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59
-
107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
B
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75
-
91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83
-
92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
83
-
78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
Shi Jiazhuang (w)
53
-
31
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B