Bảng xếp hạng

Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 0 11 71.4 88.5 -17.1 21 0%
Chủ 6 0 6 71.8 89.7 -17.9 21 0%
Khách 5 0 5 70.8 87 -16.2 21 0%
trận gần đây 10 0 10 72.1 89.7 -17.6 0%
Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 3 8 77.6 81.3 -3.7 16 27%
Chủ 6 3 3 78.3 79.7 -1.4 13 50%
Khách 5 0 5 76.8 83.2 -6.4 18 0%
trận gần đây 10 3 7 76.6 80.1 -3.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
91 - 86
Shi Jiazhuang (w)
46
-
47
B
NWBC
Shi Jiazhuang (w)
54 - 82
Beijing Ducks (w)
28
-
35
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
82 - 78
Shi Jiazhuang (w)
31
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
92 - 73
Beijing Ducks (w)
49
-
33
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
75 - 61
Shi Jiazhuang (w)
43
-
29
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 68
Beijing Ducks (w)
34
-
34
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 82
Beijing Ducks (w)
22
-
43
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
63 - 74
Beijing Ducks (w)
32
-
42
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
71 - 51
Shi Jiazhuang (w)
26
-
17
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 91
Beijing Ducks (w)
43
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74 - 95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
83 - 78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90 - 52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81 - 85
GuangDong (w)
42
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
53
-
31
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64 - 82
IMN (w)
34
-
42
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65 - 108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91 - 86
Shi Jiazhuang (w)
46
-
47
B
Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76 - 64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91 - 86
Shi Jiazhuang (w)
46
-
47
T

47.1%
41.9%
39.7%
29.7%
51.5%
49.1%
82.5%
74.2%
30
28
11.7
18
4.3
9.7
13
17.3