Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 9 | 71 | 87.9 | -16.9 | 21 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 71.4 | 88.6 | -17.2 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 70.5 | 87 | -16.5 | 21 | 0% |
trận gần đây | 9 | 0 | 9 | 71 | 87.9 | -16.9 | 0% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 82.8 | 70.8 | 12 | 4 | 78% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 81.8 | 74.6 | 7.2 | 5 | 80% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 84 | 66 | 18 | 6 | 75% |
trận gần đây | 9 | 7 | 2 | 82.8 | 70.8 | 12 | 78% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
105
-
87
Hebei (w)
60
-
44
B
WCBA
Hebei (w)
72
-
100
ShangHai BaoShan (w)
23
-
54
B
WCBA
Hebei (w)
60
-
69
ShangHai BaoShan (w)
26
-
33
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
96
-
58
Hebei (w)
48
-
36
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
68
Hebei (w)
41
-
30
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
74
-
61
Hebei (w)
30
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
52
Hebei (w)
29
-
33
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
71
Hebei (w)
44
-
32
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
78
Hebei (w)
38
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hebei (w)
83
-
92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
83
-
78
Hebei (w)
36
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
Hebei (w)
49
-
26
B
WCBA
Hebei (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
Hebei (w)
53
-
31
B
WCBA
Hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
B
WCBA
Hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
Hebei (w)
46
-
47
B
WCBA
Hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
Hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
89
-
63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
Hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B