Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 8 | 69.5 | 87.4 | -17.9 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 68.5 | 87.8 | -19.3 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 70.5 | 87 | -16.5 | 21 | 0% |
trận gần đây | 8 | 0 | 8 | 69.5 | 87.4 | -17.9 | 0% |
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 87.4 | 79.6 | 7.8 | 10 | 62% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 86.3 | 81 | 5.3 | 14 | 33% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 88 | 78.8 | 9.2 | 3 | 80% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 87.4 | 79.6 | 7.8 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
hebei (w)
60
-
86
Chouzhou Bank (w)
31
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87
-
70
hebei (w)
45
-
40
B
WCBA
hebei (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
29
-
42
B
WCBA
hebei (w)
57
-
88
Chouzhou Bank (w)
31
-
40
B
WCBA
hebei (w)
80
-
100
Chouzhou Bank (w)
44
-
43
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81
-
78
hebei (w)
33
-
42
B
WCBA
hebei (w)
77
-
56
Chouzhou Bank (w)
31
-
28
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
72
-
75
hebei (w)
28
-
41
T
FC
Chouzhou Bank (w)
75
-
38
hebei (w)
36
-
25
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
83
-
78
hebei (w)
36
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
hebei (w)
49
-
26
B
WCBA
hebei (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
hebei (w)
53
-
31
B
WCBA
hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
B
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
hebei (w)
46
-
47
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99
-
71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
T
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81
-
68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
B