Bảng xếp hạng
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 82.6 | 80.6 | 2 | 11 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 82.2 | 81.5 | 0.7 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 83 | 79.3 | 3.7 | 12 | 67% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 82.6 | 80.6 | 2 | 57% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 68.3 | 88 | -19.7 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 68.5 | 87.8 | -19.3 | 21 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 68 | 88.3 | -20.3 | 21 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 68.3 | 88 | -19.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
55
-
51
Jiang Su (w)
30
-
28
B
WCBA
Jiang Su (w)
78
-
56
hebei (w)
46
-
27
T
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
76
hebei (w)
54
-
28
T
WCBA
Jiang Su (w)
85
-
59
hebei (w)
41
-
29
T
WCBA
Jiang Su (w)
116
-
70
hebei (w)
65
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
82
-
54
hebei (w)
44
-
17
T
WCBA
hebei (w)
72
-
88
Jiang Su (w)
42
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
65
hebei (w)
56
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
90
Jiang Su (w)
46
-
57
T
WCBA
Jiang Su (w)
93
-
105
SiChuan JinQiang (w)
49
-
50
B
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
T
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90
-
52
hebei (w)
49
-
26
B
WCBA
hebei (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
hebei (w)
53
-
31
B
WCBA
hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
B
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
hebei (w)
46
-
47
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
T