Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 69 | 88.2 | -19.2 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 64.3 | 88.7 | -24.4 | 21 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 76 | 87.5 | -11.5 | 21 | 0% |
trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 69 | 88.2 | -19.2 | 0% |
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 80.6 | 81 | -0.4 | 9 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 89.7 | 87 | 2.7 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 67 | 72 | -5 | 11 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 80.6 | 81 | -0.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
68
hebei (w)
51
-
24
B
WCBA
hebei (w)
56
-
79
GuangDong (w)
33
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
78
-
57
hebei (w)
34
-
36
B
WCBA
hebei (w)
67
-
99
GuangDong (w)
34
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
88
-
58
hebei (w)
50
-
31
B
WCBA
hebei (w)
76
-
94
GuangDong (w)
35
-
54
B
WCBA
GuangDong (w)
82
-
52
hebei (w)
41
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
hebei (w)
53
-
31
B
WCBA
hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
B
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
hebei (w)
46
-
47
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
T
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62
-
64
hebei (w)
31
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
62
GuangDong (w)
40
-
32
B
NWBC
GuangDong (w)
65
-
73
ChiShuiHe (W)
31
-
43
B