Bảng xếp hạng
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 84 | 83.2 | 0.8 | 5 | 75% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 84 | 83.2 | 0.8 | 2 | 75% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 84 | 83.2 | 0.8 | 75% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 69.8 | 89.2 | -19.4 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 64.3 | 88.7 | -24.4 | 21 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 86 | 91 | -5 | 21 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 69.8 | 89.2 | -19.4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
hebei (w)
92
-
98
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
48
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
100
-
73
hebei (w)
46
-
39
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
65
hebei (w)
36
-
31
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
75
hebei (w)
43
-
38
T
WCBA
hebei (w)
57
-
73
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
38
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
59
hebei (w)
50
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
82
-
50
hebei (w)
36
-
28
T
WCBA
hebei (w)
81
-
61
Shanxi Zhuyeqing (w)
46
-
31
B
FC
hebei (w)
83
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
62
GuangDong (w)
40
-
32
T
NWBC
beijing normal
71
-
76
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
46
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71
-
78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
B
WCBA
hebei (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
hebei (w)
46
-
47
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
T
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62
-
64
hebei (w)
31
-
33
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75
-
50
hebei (w)
37
-
17
B