Bảng xếp hạng

Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 71.7 91.7 -20 19 0%
Chủ 2 0 2 64.5 92 -27.5 19 0%
Khách 1 0 1 86 91 -5 19 0%
trận gần đây 3 0 3 71.7 91.7 -20 0%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 92 90.3 1.7 6 67%
Chủ 2 2 0 91.5 86.5 5 4 100%
Khách 1 0 1 93 98 -5 16 0%
trận gần đây 3 2 1 92 90.3 1.7 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
IMN (w)
94 - 54
hebei (w)
51
-
31
B
NWBC
IMN (w)
86 - 61
hebei (w)
52
-
30
B
WCBA
hebei (w)
65 - 78
IMN (w)
34
-
47
B
WCBA
IMN (w)
82 - 62
hebei (w)
34
-
41
B
WCBA
hebei (w)
49 - 83
IMN (w)
27
-
39
B
WCBA
IMN (w)
91 - 35
hebei (w)
41
-
18
B
WCBA
IMN (w)
103 - 59
hebei (w)
46
-
31
B
WCBA
hebei (w)
78 - 66
IMN (w)
46
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
65 - 108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91 - 86
hebei (w)
46
-
47
B
WCBA
hebei (w)
64 - 76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47 - 70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89 - 90
hebei (w)
39
-
42
T
NWBC
hebei (w)
62 - 77
Tianjin (w)
24
-
40
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62 - 64
hebei (w)
31
-
33
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75 - 50
hebei (w)
37
-
17
B
NWBC
hebei (w)
71 - 80
Shanxi TianZe (w)
35
-
40
B
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51 - 73
IMN (w)
21
-
37
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51 - 68
IMN (w)
28
-
32
T
NWBC
IMN (w)
85 - 67
Tianjin (w)
45
-
34
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59 - 73
IMN (w)
26
-
40
T
NWBC
IMN (w)
94 - 54
hebei (w)
51
-
31
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
56 - 94
IMN (w)
25
-
36
T
NWBC
Shanghai JT Uni W
79 - 75
IMN (w)
39
-
39
B