Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 75 | 83.5 | -8.5 | 21 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 64 | 76 | -12 | 21 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 86 | 91 | -5 | 21 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 75 | 83.5 | -8.5 | 0% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 82 | 71.5 | 10.5 | 14 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 82 | 71.5 | 10.5 | 7 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 82 | 71.5 | 10.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
105
-
87
hebei (w)
60
-
44
B
WCBA
hebei (w)
72
-
100
ShangHai BaoShan (w)
23
-
54
B
WCBA
hebei (w)
60
-
69
ShangHai BaoShan (w)
26
-
33
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
96
-
58
hebei (w)
48
-
36
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
68
hebei (w)
41
-
30
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
74
-
61
hebei (w)
30
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
52
hebei (w)
29
-
33
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
71
hebei (w)
44
-
32
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
78
hebei (w)
38
-
34
T
WCBA
hebei (w)
63
-
89
ShangHai BaoShan (w)
33
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
hebei (w)
46
-
47
B
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
T
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62
-
64
hebei (w)
31
-
33
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75
-
50
hebei (w)
37
-
17
B
NWBC
hebei (w)
71
-
80
Shanxi TianZe (w)
35
-
40
B
NWBC
IMN (w)
94
-
54
hebei (w)
51
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88
-
74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
T
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
65
-
57
beijing normal
25
-
27
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
72
-
85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T