Bảng xếp hạng
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 88 | 93 | -5 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 88 | 93 | -5 | 18 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 88 | 93 | -5 | 0% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 64 | 76 | -12 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 64 | 76 | -12 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 64 | 76 | -12 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
hebei (w)
54
-
82
Beijing Ducks (w)
28
-
35
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
82
-
78
hebei (w)
31
-
45
T
WCBA
hebei (w)
92
-
73
Beijing Ducks (w)
49
-
33
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
75
-
61
hebei (w)
43
-
29
T
WCBA
hebei (w)
62
-
68
Beijing Ducks (w)
34
-
34
T
WCBA
hebei (w)
57
-
82
Beijing Ducks (w)
22
-
43
T
WCBA
hebei (w)
63
-
74
Beijing Ducks (w)
32
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
71
-
51
hebei (w)
26
-
17
T
WCBA
hebei (w)
62
-
91
Beijing Ducks (w)
43
-
43
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
75
-
56
hebei (w)
32
-
26
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
89
Shandong (w)
26
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
67
Beijing Ducks (w)
52
-
28
B
NWBC
Xinjiang Wojiang (w)
66
-
86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
72
-
62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70
-
55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
55
-
73
SiChuan JinQiang (w)
25
-
49
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
69
-
70
Chouzhou Bank (w)
30
-
49
B
NWBC
Jiang Su (w)
86
-
59
Beijing Ducks (w)
37
-
20
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
B
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
T
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62
-
64
hebei (w)
31
-
33
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75
-
50
hebei (w)
37
-
17
B
NWBC
hebei (w)
71
-
80
Shanxi TianZe (w)
35
-
40
B
NWBC
IMN (w)
94
-
54
hebei (w)
51
-
31
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
86
-
71
hebei (w)
41
-
37
B