Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
68
hebei (w)
51
-
24
B
WCBA
hebei (w)
56
-
79
GuangDong (w)
33
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
78
-
57
hebei (w)
34
-
36
B
WCBA
hebei (w)
67
-
99
GuangDong (w)
34
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
88
-
58
hebei (w)
50
-
31
B
WCBA
hebei (w)
76
-
94
GuangDong (w)
35
-
54
B
WCBA
GuangDong (w)
82
-
52
hebei (w)
41
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
B
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
89
-
90
hebei (w)
39
-
42
T
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62
-
64
hebei (w)
31
-
33
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75
-
50
hebei (w)
37
-
17
B
NWBC
hebei (w)
71
-
80
Shanxi TianZe (w)
35
-
40
B
NWBC
IMN (w)
94
-
54
hebei (w)
51
-
31
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
86
-
71
hebei (w)
41
-
37
B
NWBC
hebei (w)
60
-
86
Chouzhou Bank (w)
31
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
62
GuangDong (w)
40
-
32
B
NWBC
GuangDong (w)
65
-
73
Shandong (w)
31
-
43
B
NWBC
GuangDong (w)
71
-
56
beijing normal
40
-
27
T
NWBC
SiChuan JinQiang (w)
84
-
52
GuangDong (w)
46
-
25
B
NWBC
GuangDong (w)
83
-
58
Xinjiang Wojiang (w)
41
-
35
T
NWBC
Shandong (w)
54
-
59
GuangDong (w)
28
-
28
T
NWBC
GuangDong (w)
88
-
61
Fujian Zhongteng (W)
45
-
29
T