Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 85.2 85.7 -0.5 12 50%
Chủ 15 8 7 84.1 86 -1.9 13 53%
Khách 15 7 8 86.2 85.5 0.7 12 47%
trận gần đây 10 3 7 83.3 91 -7.7 30%
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 6 24 67.1 84.4 -17.3 18 20%
Chủ 15 4 11 72 83.1 -11.1 17 27%
Khách 15 2 13 62.1 85.7 -23.6 18 13%
trận gần đây 10 4 6 73.6 81.6 -8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
64 - 78
Chouzhou Bank (w)
36
-
45
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89 - 62
Xinjiang TianSan (W)
52
-
26
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 74
Chouzhou Bank (w)
48
-
31
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
77 - 96
Xinjiang TianSan (W)
37
-
53
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 101
Xinjiang TianSan (W)
50
-
56
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
76 - 108
Xinjiang TianSan (W)
33
-
48
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
79 - 67
Chouzhou Bank (w)
41
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 100
SiChuan YuanDag (w)
39
-
47
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
85 - 70
Xinjiang TianSan (W)
46
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67 - 75
Xinjiang TianSan (W)
42
-
44
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
55 - 96
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 83
GuangDong (w)
36
-
49
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
B

46.6%
39.9%
34%
25.5%
54.7%
47.9%
80.7%
75.4%
23.2
34.8
22.9
19.4
10.2
8.8
12.9
14.5