Bảng xếp hạng

Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 13 17 81.3 81.9 -0.6 14 43%
Chủ 15 9 6 81.7 80.3 1.4 12 60%
Khách 15 4 11 80.9 83.5 -2.6 15 27%
trận gần đây 10 4 6 82.4 82.3 0.1 40%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 23 7 84.2 74.5 9.7 3 77%
Chủ 15 12 3 82.1 71.3 10.8 5 80%
Khách 15 11 4 86.3 77.7 8.6 3 73%
trận gần đây 10 8 2 83.1 73.7 9.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 48
Beijing Ducks (w)
38
-
30
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55 - 71
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 65
Beijing Ducks (w)
34
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
88 - 61
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
32
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
64 - 54
Shanxi Zhuyeqing (w)
23
-
36
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66 - 60
Beijing Ducks (w)
34
-
25
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79 - 95
Beijing Ducks (w)
40
-
36
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
67 - 84
IMN (w)
41
-
40
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
70 - 84
GuangDong (w)
36
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
60 - 88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107 - 72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103 - 74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
B
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
61 - 76
IMN (w)
33
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
82 - 90
ShangHai BaoShan (w)
47
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78 - 92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 64
Jiang Su (w)
46
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T

44.8%
45.2%
29.3%
33.5%
52.4%
50.2%
78.1%
73.2%
32.7
37.1
18.3
17.9
10.4
7.4
16.2
10.2