Bảng xếp hạng
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 1 | 29 | 70.8 | 94.9 | -24.1 | 20 | 3% |
Chủ | 14 | 1 | 13 | 72.4 | 92 | -19.6 | 20 | 7% |
Khách | 16 | 0 | 16 | 69.4 | 97.5 | -28.1 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 70.9 | 92.2 | -21.3 | 0% |
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 19 | 75 | 79.1 | -4.1 | 15 | 37% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 76.7 | 79.3 | -2.6 | 15 | 40% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 73.4 | 78.9 | -5.5 | 14 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 69.9 | 82.8 | -12.9 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
81
Jiang Su (w)
35
-
43
B
WCBA
Jiang Su (w)
74
-
33
Fujian Zhongteng (W)
37
-
26
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
74
-
100
Jiang Su (w)
33
-
47
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
92
Jiang Su (w)
30
-
42
B
WCBA
Jiang Su (w)
93
-
84
Fujian Zhongteng (W)
42
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
84
-
102
Jiang Su (w)
43
-
46
B
WCBA
Jiang Su (w)
89
-
58
Fujian Zhongteng (W)
39
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
94
-
76
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67
-
75
Xinjiang TianSan (W)
42
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55
-
96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99
-
81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91
-
87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103
-
74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
B
WCBA
IMN (w)
90
-
55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64
-
90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
85
-
70
Xinjiang TianSan (W)
46
-
41
T
WCBA
Jiang Su (w)
73
-
90
SiChuan YuanDag (w)
40
-
45
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94
-
76
Jiang Su (w)
49
-
46
B
WCBA
Jiang Su (w)
60
-
88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
B
WCBA
IMN (w)
94
-
65
Jiang Su (w)
55
-
29
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
64
Jiang Su (w)
46
-
32
B
WCBA
Jiang Su (w)
55
-
76
GuangDong (w)
32
-
44
B
WCBA
Jiang Su (w)
69
-
91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87
-
86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57
-
66
Jiang Su (w)
32
-
43
T