Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 29 1 96.2 70.6 25.6 1 97%
Chủ 15 15 0 97.6 67.4 30.2 1 100%
Khách 15 14 1 94.9 73.9 21 1 93%
trận gần đây 10 9 1 97.1 71.3 25.8 90%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 16 14 78.8 75.3 3.5 11 53%
Chủ 16 9 7 80.6 77.5 3.1 11 56%
Khách 14 7 7 76.7 72.9 3.8 11 50%
trận gần đây 10 5 5 83.4 79.2 4.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77 - 96
SiChuan YuanDag (w)
34
-
55
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
82 - 52
ChiShuiHe (W)
49
-
23
T
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
95 - 69
ChiShuiHe (W)
54
-
33
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
54 - 85
SiChuan YuanDag (w)
23
-
42
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
100 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
78 - 58
ChiShuiHe (W)
44
-
28
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 85
SiChuan YuanDag (w)
39
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 100
SiChuan YuanDag (w)
39
-
47
T
WCBA
Jiang Su (w)
73 - 90
SiChuan YuanDag (w)
40
-
45
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
55 - 96
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120 - 70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107 - 72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73 - 79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
T
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Jiang Su (w)
49
-
46
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B

53.7%
47.8%
36.3%
33.7%
62%
54.2%
82.5%
75.5%
39.7
37.1
29.3
19.4
9.7
7.8
12.3
15.6