Bảng xếp hạng

IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 21 9 85 77.6 7.4 7 70%
Chủ 15 12 3 84.9 73.2 11.7 8 80%
Khách 15 9 6 85.2 81.9 3.3 6 60%
trận gần đây 10 9 1 83.9 72.2 11.7 90%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 22 8 82.8 76.5 6.3 4 73%
Chủ 16 12 4 85 77.7 7.3 6 75%
Khách 14 10 4 80.3 75.2 5.1 4 71%
trận gần đây 10 8 2 84 75 9 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
85 - 83
GuangDong (w)
37
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
69 - 77
IMN (w)
36
-
36
T
WCBA
IMN (w)
92 - 51
GuangDong (w)
54
-
23
T
WCBA
IMN (w)
111 - 66
GuangDong (w)
63
-
26
T
WCBA
GuangDong (w)
65 - 89
IMN (w)
32
-
53
T
WCBA
GuangDong (w)
103 - 94
IMN (w)
43
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
61 - 76
IMN (w)
33
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
67 - 84
IMN (w)
41
-
40
T
WCBA
IMN (w)
83 - 70
ShangHai BaoShan (w)
45
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
T
WCBA
IMN (w)
94 - 65
Jiang Su (w)
55
-
29
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
T
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
87 - 78
ShangHai BaoShan (w)
50
-
41
T
WCBA
GuangDong (w)
104 - 76
Shi Jiazhuang (w)
58
-
32
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
70 - 84
GuangDong (w)
36
-
48
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 83
GuangDong (w)
36
-
49
T
WCBA
GuangDong (w)
82 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
T
WCBA
Jiang Su (w)
55 - 76
GuangDong (w)
32
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T

47.4%
46.8%
33.3%
28.6%
54.3%
58.2%
83%
68.4%
33
35.8
20.4
22.7
10
9
12.6
14.2