Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 15 14 85.3 85.2 0.1 11 52%
Chủ 14 8 6 84.4 85 -0.6 12 57%
Khách 15 7 8 86.2 85.5 0.7 11 47%
trận gần đây 10 4 6 83.8 89.4 -5.6 40%
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 28 1 96.1 70.3 25.8 1 97%
Chủ 15 15 0 97.6 67.4 30.2 1 100%
Khách 14 13 1 94.5 73.4 21.1 1 93%
trận gần đây 10 9 1 95.8 67.8 28 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
81 - 58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53 - 86
SiChuan YuanDag (w)
26
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
75 - 70
SiChuan YuanDag (w)
40
-
34
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
103 - 90
Chouzhou Bank (w)
52
-
41
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
109 - 56
Chouzhou Bank (w)
55
-
27
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 66
Chouzhou Bank (w)
63
-
29
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
71 - 103
SiChuan YuanDag (w)
29
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
73 - 90
SiChuan YuanDag (w)
40
-
45
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
55 - 96
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120 - 70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107 - 72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73 - 79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
T

46.6%
52.7%
33.7%
36.2%
54.5%
60.3%
79.8%
81.8%
25
39.3
23.5
28.1
10.4
10.2
13.4
11.8