Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 15 14 78.2 75.3 2.9 12 52%
Chủ 15 8 7 79.7 77.6 2.1 13 53%
Khách 14 7 7 76.7 72.9 3.8 12 50%
trận gần đây 10 4 6 82.4 80.2 2.2 40%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 1 28 70.7 95 -24.3 20 3%
Chủ 14 1 13 72.4 92 -19.6 20 7%
Khách 15 0 15 69 97.7 -28.7 20 0%
trận gần đây 10 0 10 69.6 93.1 -23.5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83 - 67
ChiShuiHe (W)
40
-
33
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
54 - 68
ChiShuiHe (W)
35
-
31
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 89
ChiShuiHe (W)
39
-
56
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
81 - 70
Fujian Zhongteng (W)
52
-
36
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
93 - 50
Fujian Zhongteng (W)
52
-
25
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 117
ChiShuiHe (W)
27
-
69
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
61 - 81
ChiShuiHe (W)
37
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Jiang Su (w)
49
-
46
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67 - 75
Xinjiang TianSan (W)
42
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103 - 74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
B
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B

46.9%
39.9%
31.5%
24.9%
53.7%
49.6%
75.4%
68.6%
38.3
30.7
19.4
13.3
8.2
6.3
16.7
18.2