Bảng xếp hạng

Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 23 6 85 74.4 10.6 3 79%
Chủ 14 12 2 83.6 70.9 12.7 5 86%
Khách 15 11 4 86.3 77.7 8.6 3 73%
trận gần đây 10 9 1 85.7 72.7 13 90%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 20 9 85.3 78.1 7.2 7 69%
Chủ 15 12 3 84.9 73.2 11.7 6 80%
Khách 14 8 6 85.9 83.4 2.5 9 57%
trận gần đây 10 9 1 84.9 73.6 11.3 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
IMN (w)
109 - 102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
B
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 89
IMN (w)
42
-
48
B
WCBA
IMN (w)
88 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
48
B
NWBC
IMN (w)
45 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66 - 78
IMN (w)
41
-
40
B
WCBA
IMN (w)
88 - 51
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
31
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
48 - 94
IMN (w)
24
-
45
B
WCBA
IMN (w)
95 - 50
Shanxi Zhuyeqing (w)
53
-
22
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
82 - 90
ShangHai BaoShan (w)
47
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78 - 92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 64
Jiang Su (w)
46
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
67 - 84
IMN (w)
41
-
40
T
WCBA
IMN (w)
83 - 70
ShangHai BaoShan (w)
45
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
T
WCBA
IMN (w)
94 - 65
Jiang Su (w)
55
-
29
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
T
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
T

47.3%
48.1%
36.2%
32.7%
51.8%
55.4%
73.4%
79.4%
37.1
33.6
18.8
20.3
7.5
10
10.1
12.6