Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 1 27 70.8 95.7 -24.9 20 4%
Chủ 13 1 12 72.8 93.3 -20.5 20 8%
Khách 15 0 15 69 97.7 -28.7 20 0%
trận gần đây 10 1 9 72.9 95.2 -22.3 10%
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 5 23 66.7 85 -18.3 18 18%
Chủ 15 4 11 72 83.1 -11.1 17 27%
Khách 13 1 12 60.5 87.2 -26.7 19 8%
trận gần đây 10 3 7 73.8 83.3 -9.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
87 - 63
Fujian Zhongteng (W)
38
-
34
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
71 - 90
Xinjiang TianSan (W)
25
-
50
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
78 - 73
Fujian Zhongteng (W)
46
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
60 - 90
Xinjiang TianSan (W)
35
-
46
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
68 - 92
Xinjiang TianSan (W)
36
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
63 - 109
Xinjiang TianSan (W)
26
-
62
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
57 - 110
Xinjiang TianSan (W)
31
-
59
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103 - 74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
B
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
55 - 96
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 83
GuangDong (w)
36
-
49
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B

41.8%
41%
24.9%
27.6%
52%
48.5%
70.4%
74.9%
32.6
33.5
14.7
19.9
6.6
7.7
19
14