Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 15 13 78 74.3 3.7 11 54%
Chủ 14 8 6 79.2 75.7 3.5 12 57%
Khách 14 7 7 76.7 72.9 3.8 11 50%
trận gần đây 10 5 5 81.8 76.6 5.2 50%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 14 14 84.6 85.2 -0.6 12 50%
Chủ 14 8 6 84.4 85 -0.6 13 57%
Khách 14 6 8 84.9 85.4 -0.5 12 43%
trận gần đây 10 3 7 83 90.8 -7.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84 - 66
ChiShuiHe (W)
49
-
40
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
100 - 106
Chouzhou Bank (w)
44
-
53
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
95 - 72
Chouzhou Bank (w)
51
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
67 - 78
ChiShuiHe (W)
28
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
81 - 71
Chouzhou Bank (w)
40
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
84 - 96
Chouzhou Bank (w)
37
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Jiang Su (w)
49
-
46
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B

47%
46.3%
32.5%
32%
53.4%
54.8%
73.6%
78%
37.2
24
19.7
23
8.8
11
15.7
13.8