Bảng xếp hạng
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 23 | 5 | 85.1 | 73.9 | 11.2 | 3 | 82% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 83.7 | 69.5 | 14.2 | 5 | 92% |
Khách | 15 | 11 | 4 | 86.3 | 77.7 | 8.6 | 3 | 73% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 86.7 | 72.1 | 14.6 | 100% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 10 | 83.3 | 73.8 | 9.5 | 9 | 64% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 85.2 | 76.6 | 8.6 | 10 | 71% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 81.4 | 70.9 | 10.5 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 88.7 | 78.8 | 9.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78
-
92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
85
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
72
-
57
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
23
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72
-
61
ShangHai BaoShan (w)
41
-
29
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
61
-
49
ShangHai BaoShan (w)
34
-
17
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
61
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
31
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
76
-
84
ShangHai BaoShan (w)
48
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78
-
92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
64
Jiang Su (w)
46
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75
-
80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64
-
90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92
-
84
IMN (w)
47
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
83
-
70
ShangHai BaoShan (w)
45
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78
-
92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
82
-
91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90
-
54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113
-
107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
T
WCBA
Jiang Su (w)
69
-
91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73
-
79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103
-
63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T