Bảng xếp hạng

Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 12 16 81.3 81.9 -0.6 14 43%
Chủ 14 9 5 82.7 80 2.7 11 64%
Khách 14 3 11 79.9 83.8 -3.9 16 21%
trận gần đây 10 4 6 83.3 84.3 -1 40%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 19 9 85.4 78.5 6.9 7 68%
Chủ 15 12 3 84.9 73.2 11.7 6 80%
Khách 13 7 6 86 84.7 1.3 10 54%
trận gần đây 10 8 2 84.9 76.1 8.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
86 - 92
IMN (w)
40
-
43
B
WCBA
IMN (w)
84 - 78
Beijing Ducks (w)
38
-
45
B
WCBA
IMN (w)
73 - 93
Beijing Ducks (w)
42
-
42
T
WCBA
IMN (w)
83 - 61
Beijing Ducks (w)
51
-
32
B
WCBA
IMN (w)
91 - 44
Beijing Ducks (w)
48
-
19
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
57 - 94
IMN (w)
24
-
51
B
WCBA
IMN (w)
83 - 80
Beijing Ducks (w)
39
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
70 - 84
GuangDong (w)
36
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
60 - 88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107 - 72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103 - 74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
B
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
105 - 96
GuangDong (w)
56
-
53
T
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
83 - 70
ShangHai BaoShan (w)
45
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
T
WCBA
IMN (w)
94 - 65
Jiang Su (w)
55
-
29
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
T
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
B

45.6%
48.3%
33%
32.2%
51%
56.5%
78.2%
77.6%
32.9
32.7
19
21.4
9.9
9.2
15.8
12.2