Bảng xếp hạng

Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 5 22 67.1 84.6 -17.5 18 19%
Chủ 14 4 10 73.2 82.1 -8.9 17 29%
Khách 13 1 12 60.5 87.2 -26.7 19 8%
trận gần đây 10 3 7 73.1 82.8 -9.7 30%
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 26 1 96.3 70.7 25.6 1 96%
Chủ 15 15 0 97.6 67.4 30.2 1 100%
Khách 12 11 1 94.8 74.9 19.9 1 92%
trận gần đây 10 9 1 95 70.1 24.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
B
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
72 - 53
Xinjiang TianSan (W)
38
-
26
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
70 - 94
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 66
Xinjiang TianSan (W)
45
-
33
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
95 - 63
Xinjiang TianSan (W)
48
-
36
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 92
SiChuan YuanDag (w)
37
-
43
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
103 - 69
Xinjiang TianSan (W)
44
-
32
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 87
SiChuan YuanDag (w)
50
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 83
GuangDong (w)
36
-
49
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120 - 70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107 - 72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73 - 79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T

40.4%
52.1%
30.3%
37.4%
46.3%
59.2%
76.3%
79%
32.4
38
19.8
27.3
7.5
11.2
13.9
11.8