Bảng xếp hạng
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 15 | 81.7 | 81.8 | -0.1 | 14 | 44% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 83.7 | 79.7 | 4 | 11 | 69% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 79.9 | 83.8 | -3.9 | 16 | 21% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 83.6 | 0.8 | 50% |
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 8 | 81.8 | 76.7 | 5.1 | 5 | 70% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 83.5 | 77.8 | 5.7 | 9 | 71% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 80 | 75.6 | 4.4 | 4 | 69% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.4 | 78 | 4.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
67
-
79
GuangDong (w)
25
-
37
B
WCBA
GuangDong (w)
77
-
68
Beijing Ducks (w)
35
-
34
B
NWBC
GuangDong (w)
70
-
71
Beijing Ducks (w)
40
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
80
-
63
Beijing Ducks (w)
37
-
38
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
79
-
78
GuangDong (w)
43
-
27
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
66
-
63
GuangDong (w)
28
-
27
T
FC
Beijing Ducks (w)
81
-
58
GuangDong (w)
40
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
60
-
88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107
-
72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
90
-
87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103
-
74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
B
WCBA
IMN (w)
84
-
68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
83
GuangDong (w)
36
-
49
T
WCBA
GuangDong (w)
82
-
91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61
-
84
GuangDong (w)
29
-
52
T
WCBA
Jiang Su (w)
55
-
76
GuangDong (w)
32
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
69
-
98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
B
WCBA
GuangDong (w)
75
-
74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
T