Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 1 26 71.4 95.7 -24.3 20 4%
Chủ 12 1 11 74.3 93.1 -18.8 20 8%
Khách 15 0 15 69 97.7 -28.7 20 0%
trận gần đây 10 1 9 75.1 95.8 -20.7 10%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 13 14 84.2 86.3 -2.1 12 48%
Chủ 14 8 6 84.4 85 -0.6 12 57%
Khách 13 5 8 84.1 87.8 -3.7 13 38%
trận gần đây 10 3 7 83 94.2 -11.2 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
72 - 87
Chouzhou Bank (w)
35
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89 - 83
Fujian Zhongteng (W)
54
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 77
Chouzhou Bank (w)
38
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 76
Fujian Zhongteng (W)
40
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 96
Chouzhou Bank (w)
37
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
92 - 89
Fujian Zhongteng (W)
38
-
52
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 73
Chouzhou Bank (w)
36
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103 - 74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
B
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T

42.1%
46.5%
24.8%
33.2%
51.9%
54.2%
70.4%
79.1%
32.7
23
14.8
23.4
6.4
9.9
17.3
13.7