Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 14 13 77.4 74.2 3.2 11 52%
Chủ 13 7 6 78.1 75.7 2.4 13 54%
Khách 14 7 7 76.7 72.9 3.8 11 50%
trận gần đây 10 4 6 80.3 78.5 1.8 40%
Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 10 17 74.7 78.5 -3.8 15 37%
Chủ 13 5 8 76.3 79.2 -2.9 15 38%
Khách 14 5 9 73.2 77.9 -4.7 14 36%
trận gần đây 10 2 8 68.1 81.8 -13.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77 - 72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61 - 80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
NWBC
Jiang Su (w)
90 - 48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 67
ChiShuiHe (W)
36
-
30
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
68 - 82
Jiang Su (w)
30
-
39
B
WCBA
Jiang Su (w)
92 - 56
ChiShuiHe (W)
42
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
60 - 82
Jiang Su (w)
27
-
49
B
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 102
ChiShuiHe (W)
40
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
60 - 88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
B
WCBA
IMN (w)
94 - 65
Jiang Su (w)
55
-
29
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 64
Jiang Su (w)
46
-
32
B
WCBA
Jiang Su (w)
55 - 76
GuangDong (w)
32
-
44
B
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
T

45.8%
37.5%
32.8%
25.4%
51.7%
46%
73.2%
79%
37.3
32.2
19
17
8.9
7.3
16.6
15.3