Bảng xếp hạng
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 21 | 67.2 | 84.7 | -17.5 | 18 | 19% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 73.8 | 82.1 | -8.3 | 17 | 31% |
Khách | 13 | 1 | 12 | 60.5 | 87.2 | -26.7 | 19 | 8% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 71.7 | 83.7 | -12 | 30% |
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 8 | 81.8 | 77.2 | 4.6 | 5 | 69% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 83.5 | 77.8 | 5.7 | 8 | 71% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 79.8 | 76.4 | 3.4 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.8 | 78.8 | 3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
90
-
46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
NWBC
GuangDong (w)
83
-
58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
B
NWBC
GuangDong (w)
62
-
61
Xinjiang TianSan (W)
42
-
35
B
WCBA
GuangDong (w)
85
-
56
Xinjiang TianSan (W)
39
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
58
-
90
GuangDong (w)
21
-
44
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
47
-
75
GuangDong (w)
20
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
94
-
62
GuangDong (w)
51
-
27
T
WCBA
GuangDong (w)
49
-
95
Xinjiang TianSan (W)
24
-
48
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
57
GuangDong (w)
32
-
19
T
WCBA
GuangDong (w)
74
-
95
Xinjiang TianSan (W)
32
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99
-
81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90
-
54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92
-
79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57
-
66
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75
-
86
IMN (w)
37
-
45
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83
-
72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92
-
52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
82
-
91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61
-
84
GuangDong (w)
29
-
52
T
WCBA
Jiang Su (w)
55
-
76
GuangDong (w)
32
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
69
-
98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
B
WCBA
GuangDong (w)
75
-
74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
77
-
74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T