Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 13 13 84 85.8 -1.8 11 50%
Chủ 13 8 5 83.8 83.8 0 12 62%
Khách 13 5 8 84.1 87.8 -3.7 13 38%
trận gần đây 10 4 6 83.2 92.9 -9.7 40%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 17 9 84.9 78.4 6.5 7 65%
Chủ 14 11 3 85 73.4 11.6 6 79%
Khách 12 6 6 84.8 84.2 0.6 9 50%
trận gần đây 10 7 3 81.1 75 6.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
73 - 54
IMN (w)
46
-
22
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
68 - 89
IMN (w)
38
-
53
B
WCBA
IMN (w)
93 - 75
Chouzhou Bank (w)
43
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
44 - 80
IMN (w)
22
-
47
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
55 - 106
IMN (w)
29
-
51
B
WCBA
IMN (w)
101 - 72
Chouzhou Bank (w)
58
-
28
B
WCBA
IMN (w)
89 - 41
Chouzhou Bank (w)
46
-
21
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
75 - 67
IMN (w)
50
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
94 - 65
Jiang Su (w)
55
-
29
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
T
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T

45.9%
47.4%
31.7%
31.2%
53.9%
55.9%
78.1%
77.1%
23.6
31.5
23.2
19.6
10.5
9.2
13.4
12.3