Bảng xếp hạng

Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 4 21 65.9 84.8 -18.9 18 16%
Chủ 12 3 9 71.7 82.2 -10.5 17 25%
Khách 13 1 12 60.5 87.2 -26.7 19 8%
trận gần đây 10 2 8 66.4 84.6 -18.2 20%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 1 24 71.1 95.8 -24.7 20 4%
Chủ 11 1 10 74.8 93.5 -18.7 20 9%
Khách 14 0 14 68.1 97.6 -29.5 20 0%
trận gần đây 10 1 9 73.7 96.3 -22.6 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
87 - 63
Fujian Zhongteng (W)
38
-
34
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
71 - 90
Xinjiang TianSan (W)
25
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
78 - 73
Fujian Zhongteng (W)
46
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
60 - 90
Xinjiang TianSan (W)
35
-
46
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
68 - 92
Xinjiang TianSan (W)
36
-
44
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
63 - 109
Xinjiang TianSan (W)
26
-
62
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
57 - 110
Xinjiang TianSan (W)
31
-
59
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
63 - 77
Xinjiang TianSan (W)
36
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103 - 74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
B
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B

37.5%
42.9%
31.8%
24.1%
41.1%
53.6%
70.7%
69.8%
30
32.6
16.4
14.8
7.2
6
14.8
18.6