Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 13 12 84.7 85.6 -0.9 12 52%
Chủ 12 8 4 85.3 83.2 2.1 12 67%
Khách 13 5 8 84.1 87.8 -3.7 11 38%
trận gần đây 10 4 6 83.1 92.3 -9.2 40%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 20 5 84.7 74.3 10.4 3 80%
Chủ 13 12 1 83.7 69.5 14.2 3 92%
Khách 12 8 4 85.8 79.5 6.3 3 67%
trận gần đây 10 8 2 82.9 71.4 11.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
92 - 79
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
72 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
48
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
85 - 86
Chouzhou Bank (w)
52
-
48
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 63
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
33
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
77 - 72
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
47
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
59 - 73
Shanxi Zhuyeqing (w)
25
-
51
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
89 - 81
Chouzhou Bank (w)
39
-
37
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
94 - 84
Chouzhou Bank (w)
45
-
41
B
FC
Chouzhou Bank (w)
73 - 71
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 64
Jiang Su (w)
46
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B

45.8%
46.4%
30.6%
32.5%
54.1%
52.1%
74.5%
74.1%
23.4
35
22.5
17.4
10.8
8.6
13.2
10.9