Bảng xếp hạng

IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 16 9 84.5 78.9 5.6 9 64%
Chủ 13 10 3 84.3 74.1 10.2 9 77%
Khách 12 6 6 84.8 84.2 0.6 9 50%
trận gần đây 10 7 3 80.2 75 5.2 70%
Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 10 15 75.7 77.5 -1.8 15 40%
Chủ 12 5 7 77.7 78.5 -0.8 15 42%
Khách 13 5 8 73.8 76.6 -2.8 12 38%
trận gần đây 10 3 7 70.7 77.6 -6.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
83 - 66
Jiang Su (w)
48
-
38
T
WCBA
Jiang Su (w)
54 - 76
IMN (w)
27
-
47
T
WCBA
IMN (w)
89 - 56
Jiang Su (w)
48
-
29
T
WCBA
Jiang Su (w)
87 - 78
IMN (w)
37
-
44
B
WCBA
IMN (w)
90 - 68
Jiang Su (w)
46
-
35
T
WCBA
Jiang Su (w)
42 - 79
IMN (w)
21
-
45
T
WCBA
IMN (w)
69 - 76
Jiang Su (w)
24
-
37
B
WCBA
Jiang Su (w)
56 - 75
IMN (w)
35
-
42
T
WCBA
IMN (w)
91 - 59
Jiang Su (w)
41
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 78
IMN (w)
35
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
T
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 64
Jiang Su (w)
46
-
32
B
WCBA
Jiang Su (w)
55 - 76
GuangDong (w)
32
-
44
B
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
B

46.9%
39.9%
30.2%
28%
55.6%
47.5%
76.7%
77.7%
32.6
34
19.7
17.9
9
7.1
12.8
14.6