Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 18 | 7 | 81.8 | 76.6 | 5.2 | 4 | 72% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 83.6 | 76.8 | 6.8 | 6 | 77% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 79.8 | 76.4 | 3.4 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 82.6 | 74.3 | 8.3 | 80% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 17 | 8 | 83.7 | 72.4 | 11.3 | 5 | 68% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 85.8 | 75.5 | 10.3 | 7 | 77% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 81.5 | 69 | 12.5 | 6 | 58% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.2 | 74.5 | 12.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
89
-
69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
80
-
65
ShangHai BaoShan (w)
41
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
89
GuangDong (w)
42
-
55
T
WCBA
GuangDong (w)
95
-
85
ShangHai BaoShan (w)
40
-
43
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
60
-
74
GuangDong (w)
32
-
47
T
NWBC
GuangDong (w)
66
-
73
ShangHai BaoShan (w)
35
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
54
-
73
ShangHai BaoShan (w)
26
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
72
GuangDong (w)
50
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61
-
84
GuangDong (w)
29
-
52
T
WCBA
Jiang Su (w)
55
-
76
GuangDong (w)
32
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
69
-
98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
B
WCBA
GuangDong (w)
75
-
74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
77
-
74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90
-
54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113
-
107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
T
WCBA
Jiang Su (w)
69
-
91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73
-
79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103
-
63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T