Bảng xếp hạng
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 13 | 76.1 | 74.1 | 2 | 14 | 46% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 77.1 | 74.8 | 2.3 | 13 | 50% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 75.1 | 73.5 | 1.6 | 11 | 42% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.6 | 74.5 | 5.1 | 40% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 13 | 81.6 | 81.3 | 0.3 | 13 | 46% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 83.7 | 79.7 | 4 | 11 | 69% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 79.2 | 83.3 | -4.1 | 16 | 18% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.6 | 83.6 | 1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
73
Beijing Ducks (w)
37
-
47
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
54
-
76
ChiShuiHe (W)
26
-
41
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69
-
62
Beijing Ducks (w)
35
-
31
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
75
-
86
ChiShuiHe (W)
42
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
71
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
82
-
74
ChiShuiHe (W)
51
-
36
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
72
-
90
Beijing Ducks (w)
30
-
38
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
69
ChiShuiHe (W)
44
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
69
-
72
IMN (w)
32
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75
-
80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75
-
74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86
-
84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
68
-
80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92
-
52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
103
-
74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
B
WCBA
IMN (w)
84
-
68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B