Bảng xếp hạng

Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 19 5 84.8 74.7 10.1 3 79%
Chủ 12 11 1 83.9 69.9 14 4 92%
Khách 12 8 4 85.8 79.5 6.3 3 67%
trận gần đây 10 8 2 83.2 72.4 10.8 80%
Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 10 14 76.2 77.4 -1.2 15 42%
Chủ 12 5 7 77.7 78.5 -0.8 15 42%
Khách 12 5 7 74.7 76.2 -1.5 12 42%
trận gần đây 10 3 7 72.3 78.2 -5.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
T
NWBC
Jiang Su (w)
88 - 56
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
26
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
70 - 80
Jiang Su (w)
48
-
46
B
WCBA
Jiang Su (w)
65 - 61
Shanxi Zhuyeqing (w)
30
-
29
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
55 - 72
Jiang Su (w)
29
-
42
B
WCBA
Jiang Su (w)
77 - 51
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
37
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
55 - 59
Jiang Su (w)
32
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
94 - 88
Jiang Su (w)
41
-
41
T
WCBA
Jiang Su (w)
82 - 77
Shanxi Zhuyeqing (w)
38
-
37
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 84
Jiang Su (w)
36
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
T
Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
55 - 76
GuangDong (w)
32
-
44
B
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
B

46.8%
40.9%
33.2%
28.6%
52.3%
48.3%
74.6%
80.7%
35.5
33.6
17.1
17.6
8.6
6.7
11.1
14.5