Bảng xếp hạng

ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 16 8 83.5 73.1 10.4 8 67%
Chủ 12 9 3 85.4 77.2 8.2 10 75%
Khách 12 7 5 81.5 69 12.5 8 58%
trận gần đây 10 6 4 85 76.2 8.8 60%
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 4 20 66.4 84.6 -18.2 18 17%
Chủ 12 3 9 71.7 82.2 -10.5 17 25%
Khách 12 1 11 61.1 87 -25.9 19 8%
trận gần đây 10 3 7 69.7 81 -11.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48 - 77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
72 - 85
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
54 - 75
ShangHai BaoShan (w)
31
-
47
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 73
Xinjiang TianSan (W)
51
-
34
T
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
59 - 67
Xinjiang TianSan (W)
26
-
34
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 104
ShangHai BaoShan (w)
31
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
76 - 54
Xinjiang TianSan (W)
38
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
73 - 75
ShangHai BaoShan (w)
40
-
49
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
73 - 64
ShangHai BaoShan (w)
33
-
44
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
100 - 75
ShangHai BaoShan (w)
48
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
T
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73 - 79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
B
Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T

48.2%
38.6%
27%
32.1%
57.2%
42.9%
68.5%
71.9%
37.1
31.7
22.4
17.5
9.1
7.6
14.6
13.6