Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 13 11 85.7 85.6 0.1 11 54%
Chủ 11 8 3 87.5 83.1 4.4 12 73%
Khách 13 5 8 84.1 87.8 -3.7 10 38%
trận gần đây 10 4 6 84.4 92.3 -7.9 40%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 17 7 81.7 77.2 4.5 4 71%
Chủ 13 10 3 83.6 76.8 6.8 5 77%
Khách 11 7 4 79.4 77.8 1.6 5 64%
trận gần đây 10 8 2 81.3 75 6.3 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
101 - 81
Chouzhou Bank (w)
52
-
34
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
85 - 74
GuangDong (w)
41
-
38
T
NWBC
GuangDong (w)
58 - 46
Chouzhou Bank (w)
34
-
32
B
WCBA
GuangDong (w)
63 - 75
Chouzhou Bank (w)
39
-
43
T
WCBA
GuangDong (w)
66 - 76
Chouzhou Bank (w)
32
-
44
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 89
GuangDong (w)
31
-
33
B
WCBA
GuangDong (w)
68 - 73
Chouzhou Bank (w)
34
-
39
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
75 - 49
GuangDong (w)
39
-
23
T
WCBA
GuangDong (w)
68 - 84
Chouzhou Bank (w)
33
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
55 - 76
GuangDong (w)
32
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105 - 96
GuangDong (w)
56
-
53
B
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
T

45.9%
44%
30.1%
31.4%
54.7%
53.6%
76.1%
74.7%
24.2
34.8
21.9
21.6
10.9
9.4
13.4
13.2