Bảng xếp hạng

Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 10 13 80.7 81.7 -1 14 43%
Chủ 12 8 4 82.1 80.2 1.9 12 67%
Khách 11 2 9 79.2 83.3 -4.1 16 18%
trận gần đây 10 5 5 82.4 83.9 -1.5 50%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 1 22 70.3 95.7 -25.4 20 4%
Chủ 11 1 10 74.8 93.5 -18.7 19 9%
Khách 12 0 12 66.1 97.8 -31.7 20 0%
trận gần đây 10 1 9 71.2 94.3 -23.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
72 - 62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 73
Beijing Ducks (w)
26
-
35
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
69 - 66
Fujian Zhongteng (W)
42
-
26
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 84
Beijing Ducks (w)
25
-
47
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
50 - 79
Beijing Ducks (w)
23
-
37
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
93 - 59
Fujian Zhongteng (W)
41
-
30
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 107
Beijing Ducks (w)
40
-
47
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
90 - 68
Fujian Zhongteng (W)
46
-
34
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
48 - 96
Beijing Ducks (w)
25
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
B
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
105 - 96
GuangDong (w)
56
-
53
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
B

45.1%
41.1%
29.2%
21.6%
51.1%
52.7%
80.5%
70.4%
34.4
32
17.9
13.7
8.5
6.1
15.3
18