Bảng xếp hạng

Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 10 13 77.1 77.4 -0.3 15 43%
Chủ 11 5 6 79.7 78.7 1 15 45%
Khách 12 5 7 74.7 76.2 -1.5 12 42%
trận gần đây 10 3 7 73.5 79.1 -5.6 30%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 16 7 81.9 78.2 3.7 5 70%
Chủ 13 10 3 83.6 76.8 6.8 6 77%
Khách 10 6 4 79.7 80.1 -0.4 7 60%
trận gần đây 10 8 2 82.5 77.4 5.1 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
71 - 49
Jiang Su (w)
32
-
21
B
WCBA
Jiang Su (w)
64 - 75
GuangDong (w)
27
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
89 - 64
Jiang Su (w)
51
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
84 - 52
GuangDong (w)
37
-
21
T
WCBA
Jiang Su (w)
76 - 58
GuangDong (w)
37
-
33
T
WCBA
GuangDong (w)
45 - 98
Jiang Su (w)
22
-
40
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 99
GuangDong (w)
51
-
50
B
FC
GuangDong (w)
56 - 66
Jiang Su (w)
23
-
31
T
WCBA
Jiang Su (w)
89 - 78
GuangDong (w)
37
-
36
T
WCBA
GuangDong (w)
86 - 72
Jiang Su (w)
40
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
B
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96 - 81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105 - 96
GuangDong (w)
56
-
53
B
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
T

42%
43.6%
31.3%
30.6%
48.3%
53.7%
80.8%
71.1%
32.1
35
18
21.4
6.9
9.6
14.1
13.8