Bảng xếp hạng

ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 15 8 82.2 71.7 10.5 8 65%
Chủ 11 8 3 82.9 74.5 8.4 10 73%
Khách 12 7 5 81.5 69 12.5 6 58%
trận gần đây 10 6 4 81.4 70.3 11.1 60%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 13 10 84.7 84.4 0.3 11 57%
Chủ 11 8 3 87.5 83.1 4.4 11 73%
Khách 12 5 7 82.2 85.7 -3.5 10 42%
trận gần đây 10 4 6 81.6 89.8 -8.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88 - 74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 81
ShangHai BaoShan (w)
41
-
50
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Chouzhou Bank (w)
47
-
40
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
84 - 57
ShangHai BaoShan (w)
41
-
32
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
91 - 77
Chouzhou Bank (w)
37
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 75
Chouzhou Bank (w)
33
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78 - 69
Chouzhou Bank (w)
39
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 86
Chouzhou Bank (w)
44
-
38
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75 - 64
Chouzhou Bank (w)
34
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73 - 79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48 - 77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B

46.7%
45.1%
27.8%
28.6%
54.8%
53.8%
69.1%
76.3%
36
24.7
21.3
21.2
8.9
9.9
14.2
13.4