Bảng xếp hạng

Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 18 5 85 74.7 10.3 3 78%
Chủ 11 10 1 84.2 69.5 14.7 4 91%
Khách 12 8 4 85.8 79.5 6.3 3 67%
trận gần đây 10 8 2 83.6 71.6 12 80%
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 23 0 95.4 70 25.4 1 100%
Chủ 12 12 0 94.4 65.9 28.5 1 100%
Khách 11 11 0 96.5 74.4 22.1 1 100%
trận gần đây 10 10 0 93.1 69 24.1 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
B
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
82 - 75
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
29
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
92 - 72
Shanxi Zhuyeqing (w)
48
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 96
SiChuan YuanDag (w)
34
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
52 - 81
SiChuan YuanDag (w)
29
-
49
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
86 - 79
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
38
B
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
87 - 57
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
29
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
77 - 50
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
24
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
69 - 84
SiChuan YuanDag (w)
33
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
92 - 68
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
T
SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73 - 79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
T
WCBA
IMN (w)
84 - 91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
T

47.2%
49.2%
34.4%
35%
52.3%
55.8%
75.1%
74%
36.8
38.4
17.1
24.3
9
12.6
11.4
11.6